Từ điển Thiều Chửu
涿 - trác
① Sông Trác, tên con sông ngày xưa ở Trực Lệ.

Từ điển Trần Văn Chánh
涿 - trác
① Chảy nhỏ giọt; ② [Zhuo] Sông Trác; ③ [Zhuo] Tên huyện: 涿縣 Huyện Trác (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
涿 - trác
Nước chảy xuống, nhỏ xuống.